STT |
Tên test |
Hãng |
Quy cách test/hộp |
1 |
Test thử Viêm gan B (HBsAg 3mm) |
HEALGEN/USA |
100 |
2 |
Test thử Viêm gan B (HBsAg khay) |
HEALGEN/USA |
25 |
3 |
Test thử Viêm gan B (HBeAg khay) |
HEALGEN/USA |
25 |
3 |
Test thử Viêm gan B (HBcAb khay) |
HEALGEN/USA |
25 |
4 |
Test thử Viêm gan B (HBsAb 3mm)) |
HEALGEN/USA |
50 |
5 |
Test thử Viêm gan c (HCV 3mm) |
HEALGEN/USA |
50 |
6 |
Test thử Viêm gan A(HAV khay) |
HEALGEN/USA |
25 |
7 |
Test thử Viêm gan E (HEV khay) |
HEALGEN/USA |
25 |
8 |
Test thử HIV (HIV 3mm) |
HEALGEN/USA |
50 |
9 |
Test thử HIV (HIV khay) |
HEALGEN/USA |
25 |
10 |
Test thử giang mai 3mm |
HEALGEN/USA |
50 |
11 |
Test thử lao TB khay |
HEALGEN/USA |
25 |
12 |
Test thử Malaria PF/PV khay |
HEALGEN/USA |
25 |
13 |
Test thử da dày H.pylori 3mm |
HEALGEN/USA |
50 |
14 |
Test thử da dày H.pylori khay |
HEALGEN/USA |
25 |
15 |
Test thử AFP 3mm |
HEALGEN/USA |
50 |
16 |
Test thử AFP khay |
HEALGEN/USA |
25 |
17 |
Test thử FOB 3mm |
HEALGEN/USA |
50 |
18 |
Test thử FOB khay |
HEALGEN/USA |
25 |
19 |
Test thử CEA 3mm |
HEALGEN/USA |
50 |
20 |
Test thử CEA khay |
HEALGEN/USA |
25 |
21 |
Test thử PSA 3mm |
HEALGEN/USA |
100 |
22 |
Test thử PSA khay |
HEALGEN/USA |
25 |
23 |
Test thử sốt xuất huyết IGG/IGM |
HEALGEN/USA |
25 |
24 |
Test thử nhồi máu cơ tim Troponin I (CTNI) |
HEALGEN/USA |
25 |
25 |
Test thử CGN (Morphine) 4mm |
HEALGEN/USA |
100 |
26 |
Test thử CGN (Amphetamine) 4mm |
HEALGEN/USA |
50 |
27 |
Test thử CGN (MDMA Ecstasy) 4mm |
HEALGEN/USA |
50 |
28 |
Test thử CGN (MET) 4mm |
HEALGEN/USA |
100 |
29 |
Test thử CGN THC (Marijuana) 4mm |
HEALGEN/USA |
50 |